Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
temporary expedient


noun
an unplanned expedient
Syn:
improvisation
Derivationally related forms:
improvise (for: improvisation)
Hypernyms:
expedient


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.